Có 1 kết quả:
回落 huí luò ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall back
(2) to return to low level after a rise (in water level, price etc)
(2) to return to low level after a rise (in water level, price etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0